Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
có hẹn
[có hẹn]
|
to have an appointment with somebody
He couldn't come, owing to a prior/previous engagement
She only sees people by appointment